Có 2 kết quả:

天文单位 tiān wén dān wèi ㄊㄧㄢ ㄨㄣˊ ㄉㄢ ㄨㄟˋ天文單位 tiān wén dān wèi ㄊㄧㄢ ㄨㄣˊ ㄉㄢ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Astronomical Unit
(2) AU
(3) 149,567,892 km

Từ điển Trung-Anh

(1) Astronomical Unit
(2) AU
(3) 149,567,892 km